Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S
Model: CS-300, CS-380, CS-300S
Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300SGiới thiệu
-
Máy đo độ bóng CS-300 series là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng bề mặt sản phẩm. Máy giúp người dùng dễ dàng đo độ bóng và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm. Với thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, máy đo độ bóng CS-300 series là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong công nghiệp.
Các điểm nổi bật của máy đo độ bóng CS-300 series:
- Thiết kế hiện đại, dễ sử dụng: Cầm nắm thoải mái, phù hợp với lòng bàn tay.
- Pin dung lượng lớn: Đo liên tục nhiều lần mà không cần sạc.
- Độ chính xác cao: Đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Đa dạng model: Đáp ứng nhu cầu đo đa dạng.
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tiêu chuẩn
- Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất
-
Tiêu chuẩn JJG 696-2002: gương và tấm bóng
Tiêu chuẩn JJG 696-2002 là một tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, quy định về các yêu cầu kỹ thuật, phương pháp kiểm tra và hiệu chuẩn đối với máy đo độ bóng gương và tấm bóng. Tiêu chuẩn này đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của các phép đo độ bóng, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sơn, nhựa, kim loại, v.v.
Nội dung chính của tiêu chuẩn JJG 696-2002:
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các loại máy đo độ bóng gương và tấm bóng dùng để đo độ bóng của các bề mặt phản xạ.
- Bao gồm các máy đo độ bóng có góc đo khác nhau (20°, 60°, 85°).
- Yêu cầu kỹ thuật:
- Độ chính xác: Xác định độ chính xác cho phép của phép đo độ bóng dựa trên giá trị đo.
- Độ lặp lại: Xác định độ lặp lại của phép đo khi đo cùng một vị trí trên mẫu nhiều lần.
- Độ ổn định: Xác định sự ổn định của máy đo trong quá trình sử dụng.
- Các yếu tố ảnh hưởng: Xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả đo như nhiệt độ, độ ẩm, nguồn sáng.
- Phương pháp kiểm tra:
- Kiểm tra hiệu chuẩn: Sử dụng các tấm bóng chuẩn để kiểm tra độ chính xác của máy đo.
- Kiểm tra độ lặp lại: Đo cùng một vị trí trên mẫu nhiều lần và tính toán độ lệch chuẩn.
- Kiểm tra độ ổn định: Đo cùng một mẫu trong thời gian dài để đánh giá sự thay đổi của kết quả đo.
- Yêu cầu đối với tấm bóng chuẩn:
- Quy định các thông số kỹ thuật của tấm bóng chuẩn, bao gồm độ bóng, kích thước, bề mặt.
- Báo cáo kiểm tra:
- Quy định các thông tin cần ghi trong báo cáo kiểm tra, bao gồm thông tin về máy đo, mẫu đo, điều kiện đo, kết quả đo và đánh giá.
Ý nghĩa của tiêu chuẩn JJG 696-2002:
- Đảm bảo chất lượng: Đảm bảo rằng các máy đo độ bóng được sử dụng trong sản xuất và kiểm soát chất lượng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
- So sánh kết quả: Giúp so sánh kết quả đo được từ các máy đo khác nhau.
- Tăng độ tin cậy: Tăng độ tin cậy của các kết quả đo độ bóng.
- Hỗ trợ các tiêu chuẩn quốc tế khác: Tiêu chuẩn JJG 696-2002 thường được tham khảo cùng với các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM D523, ISO 2813.
- Ngành sơn: Đánh giá độ bóng của lớp sơn trên bề mặt kim loại, nhựa.
- Ngành nhựa: Đánh giá độ bóng của các sản phẩm nhựa.
- Ngành in: Đánh giá độ bóng của các sản phẩm in.
- Ngành giấy: Đánh giá độ bóng của giấy.
- Phạm vi áp dụng:
Thông số kỹ thuật
Loại | CS-380 | CS-300 | CS-300S |
---|---|---|---|
Góc đo | 20°, 60°, 85° | 60° | 60° |
Vùng chiếu sáng (mm) | 20°: 10×10
60°: 9×15 85°: 5×38 |
60°: 9×15 | 60°: 2×3 |
Phạm vi đo | 20°: 0-2000GU
60°: 0-1000GU 85°: 0-160GU |
60°: 0-1000GU | 60°: 0-600GU |
Độ ổn định | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU |
Độ lặp lại | 0-100GU: 0.2GU
100-2000GU: 0.2%GU |
0-100GU: 0.2GU
100-2000GU: 0.2%GU |
0-100GU: 0.2GU
100-600GU: 0.2%GU |
Chế độ đo | Chế độ đơn giản và thống kê | Chế độ đơn giản và thống kê | Chế độ đơn giản và thống kê |
Độ chính xác | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất | Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất |
Thời gian đo | Dưới 1 giây | Dưới 1 giây | Dưới 1 giây |
Bộ nhớ dữ liệu | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo | 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo |
Kích thước (mm) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) | 165 × 51 × 77 (D × R × C) |
Trọng lượng | Khoảng 400g | Khoảng 400g | Khoảng 400g |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung và Tiếng Anh | Tiếng Trung và Tiếng Anh | Tiếng Trung và Tiếng Anh |
Pin | Pin lithium 3000mAh | Pin lithium 3000mAh | Pin lithium 3000mAh |
Giao diện | USB, Bluetooth (tùy chọn) | USB, Bluetooth (tùy chọn) | USB, Bluetooth (tùy chọn) |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40℃ | 0-40℃ | 0-40℃ |
Độ ẩm hoạt động | <85%, không ngưng tụ | <85%, không ngưng tụ | <85%, không ngưng tụ |
Phụ kiện | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn, giấy chứng nhận kiểm định | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn | Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.