Máy quang phổ hình ảnh cầm tay dòng FigSpec FS-20, FS-22, FS-23
Model : FS-20, FS-22, FS-23
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy quang phổ hình ảnh FigSpec® Series cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy quang phổ FigSpec® Series:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy quang phổ hình ảnh Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy quang phổ hình ảnh Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ (ROI): Máy quang phổ hình ảnhLinh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy quang phổ hình ảnh Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
- Khả năng tích hợp: Máy quang phổ hình ảnh Kết nối dễ dàng với các thiết bị quang học khác.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G18-07(2020): Đánh Giá Khớp Nối, Phụ Kiện và Vá trên Ống Dẫn Có Lớp Phủ
Tiêu chuẩn ASTM G18-07(2020) cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn để đánh giá chất lượng của các khớp nối, phụ kiện và miếng vá trên ống dẫn đã được phủ lớp bảo vệ. Tiêu chuẩn này tập trung vào việc kiểm tra độ bền của các mối nối và khả năng bảo vệ của lớp phủ tại các khu vực này, nhằm đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống ống dẫn.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Đánh giá chất lượng mối nối: Đánh giá độ bền của mối nối giữa các đoạn ống, giữa ống và phụ kiện, và giữa ống và miếng vá.
- Kiểm tra tính liên tục của lớp phủ: Đảm bảo lớp phủ bảo vệ tiếp xúc tốt và liên tục tại các mối nối.
- Phát hiện khuyết tật: Phát hiện các khuyết tật như bong bóng, rỗ, hoặc các vùng bám dính kém tại các mối nối.
- So sánh sản phẩm: So sánh hiệu suất của các loại lớp phủ và phương pháp nối khác nhau.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Chuẩn bị mẫu: Chuẩn bị các mẫu ống với các loại khớp nối, phụ kiện và miếng vá khác nhau.
- Các phương pháp thử nghiệm:
- Thử nghiệm áp suất: Áp dụng áp suất lên bên trong ống để kiểm tra sự rò rỉ.
- Thử nghiệm kéo: Kéo các mối nối để kiểm tra độ bám dính.
- Thử nghiệm uốn: Uốn cong các mối nối để kiểm tra khả năng chịu uốn.
- Thử nghiệm va đập: Tác động lực vào mối nối để kiểm tra khả năng chịu va đập.
- Thử nghiệm môi trường: Tiếp xúc mẫu với các môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất để đánh giá độ bền.
- Đánh giá kết quả:
- Quan sát trực quan các dấu hiệu hư hỏng như rò rỉ, bong tróc.
- Đo lường các thông số như áp suất rò rỉ, lực kéo đứt.
- So sánh với các tiêu chí chấp nhận đã quy định.
Yếu tố ảnh hưởng
- Phương pháp nối: Phương pháp hàn, nối cơ khí ảnh hưởng đến độ bền của mối nối.
- Chất lượng lớp phủ: Độ dày, độ bám dính, tính đồng nhất của lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ.
- Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất ảnh hưởng đến tuổi thọ của mối nối.
Ứng dụng
- Ngành dầu khí: Đánh giá chất lượng các mối nối trong đường ống dẫn dầu, khí.
- Ngành xây dựng: Đánh giá chất lượng các mối nối trong hệ thống ống dẫn nước, ống dẫn hơi.
Lưu ý
- An toàn: Thực hiện thử nghiệm cần tuân thủ các quy định về an toàn.
- Môi trường: Nên thực hiện thử nghiệm trong môi trường kiểm soát.
- Tiêu chuẩn: Có thể có các tiêu chuẩn bổ sung hoặc cụ thể hơn cho các loại lớp phủ và ứng dụng khác nhau.
- Đánh giá toàn diện: Đánh giá được nhiều khía cạnh của mối nối.
- Phát hiện sớm khuyết tật: Phát hiện các khuyết tật tiềm ẩn trước khi đưa vào sử dụng.
Hạn chế của phương pháp
- Thời gian thử nghiệm dài: Một số thử nghiệm có thể mất nhiều thời gian.
- Chi phí: Cần thiết bị và nhân lực chuyên môn.
Thông số kỹ thuật
Mô hình | FS-20 | FS-22 | FS-23 |
---|---|---|---|
Phương pháp chiếu sáng | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) |
Phương pháp quang phổ | Cách tử nhiễu xạ | Cách tử nhiễu xạ | Cách tử nhiễu xạ |
Dải bước sóng | 400-1000nm | 400-1000nm | 400-1000nm |
Số băng phổ | 300 | 300 | 300 |
Độ phân giải phổ | 2.5nm | 2.5nm | 2.5nm |
Độ rộng khe | 25µm | 25µm | 25µm |
Số điểm ảnh thô của cảm biến | 1920×1200 | 1920×1200 | 1920×1200 |
Kích thước cảm biến | 11.3mm × 7.1mm | 11.3mm × 7.1mm | 11.3mm × 7.1mm |
Tốc độ chụp ảnh | 60s(x1), 30s(x2), 15s(x4) | 20s(x1), 10s(x2), 5s(x4) | 48s(x1), 24s(x2), 12s(x4) |
Cảm biến | CMOS | CMOS | CMOS |
Góc nhìn (FOV) | 25.4° (f=25mm) | 25.4° (f=25mm) | 12.8° (f=50mm) |
Góc nhìn tức thời (IFOV) | 1.0mrad (f=25mm) | 1.0mrad (f=25mm) | 0.5mrad (f=50mm) |
Phạm vi quét | > 30° | > 30° | > 32° |
Độ phân giải ảnh | 1920×2400 | 1920×2400 | 1920×6000 |
Độ sâu bit đầu ra | 12 bits | 12 bits | 12 bits |
ROI | Hỗ trợ một vùng | Hỗ trợ nhiều vùng | Hỗ trợ nhiều vùng |
Giao diện | GIGE (mạng Gigabit) | USB3.0 | USB3.0 |
Phương pháp lấy nét | Lấy nét thủ công | Lấy nét thủ công | Lấy nét tự động |
Kích thước tổng thể | 263×178×120mm | 263×178×120mm | 263×178×120mm |
Trọng lượng | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.