Máy đo độ trắng WSB0, WSB1, WSB2
Model : WSB0, WSB1, WSB2
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo độ trắng WSB-0/1/2 là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng màu sắc như giấy, nhựa, sơn, dệt may… Máy giúp đảm bảo sản phẩm có độ trắng đồng đều và đạt tiêu chuẩn.
Các điểm nổi bật của máy đo độ trắng WSB-0/1/2:
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo độ trắng Đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
- Đo nhiều chỉ số độ trắng: Máy đo độ trắng Đáp ứng đa dạng nhu cầu đo.
- Kết quả đo nhanh: Máy đo độ trắng Chỉ mất 1.5 giây cho mỗi lần đo.
- Kết nối ứng dụng di động: Máy đo độ trắng Quản lý dữ liệu tiện lợi.
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng mang theo.
Tiêu chuẩn
- ASTM, CIE, Ganz, Hunter, Tauble, Berger, AATCC, R457/ISO2470, GB/T17644
- R457/ISO2470
-
Tiêu chuẩn R457/ISO 2470: Đo độ trắng của giấy và bột giấy
Tiêu chuẩn R457, thường được đề cập cùng với ISO 2470, cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn để đo độ trắng của giấy và bột giấy. Độ trắng ở đây không chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của màu sắc mà còn liên quan đến khả năng phản xạ ánh sáng xanh của vật liệu.
Các điểm chính trong tiêu chuẩn R457/ISO 2470:
- Mục đích:
- Xác định độ trắng của giấy và bột giấy.
- So sánh độ trắng giữa các loại giấy khác nhau.
- Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- Nguyên tắc:
- Đo độ phản xạ: Sử dụng máy đo độ trắng để đo độ phản xạ của ánh sáng xanh (bước sóng khoảng 457nm) từ bề mặt giấy.
- So sánh với mẫu chuẩn: So sánh giá trị đo được với giá trị của mẫu chuẩn để xác định độ trắng.
- Điều kiện đo:
- Nguồn sáng: Sử dụng nguồn sáng C của CIE để mô phỏng ánh sáng ban ngày trong nhà.
- Mẫu chuẩn: Sử dụng mẫu chuẩn có độ trắng đã biết để hiệu chỉnh máy đo.
- Chỉ số độ trắng:
- Độ trắng ISO: Chỉ số này biểu thị phần trăm ánh sáng xanh phản xạ từ bề mặt giấy. Giá trị càng cao, giấy càng trắng.
- Ảnh hưởng của chất huỳnh quang:
- Nhiều loại giấy chứa chất huỳnh quang để tăng độ trắng. Tiêu chuẩn này có các phương pháp để đo và bù trừ ảnh hưởng của chất huỳnh quang.
- Ứng dụng:
- Ngành giấy: Kiểm soát chất lượng giấy, so sánh giữa các loại giấy.
- Ngành in ấn: Chọn loại giấy phù hợp cho các sản phẩm in.
- Ngành bao bì: Đánh giá chất lượng bao bì giấy.
- Mục đích:
Thông số kỹ thuật
Mẫu mã | WSB-0 (Không có màn hình) | WSB-1 (Có màn hình chuyên nghiệp) | WSB-2 (Có màn hình nâng cấp) |
---|---|---|---|
Cấu trúc đo | 45/0 (Tuân theo GB/T 3978) | ||
Chỉ số đo lường | Độ trắng xanh: R457/ISO2470 | 9 chỉ số độ trắng (ASTM, CIE, Ganz, Hunter, Tauble, Berger, AATCC, R457/ISO2470, GB/T17644) | |
Nguồn sáng | LED (Nguồn sáng LED cân bằng phổ) | ||
Đường kính khẩu độ đo | Đường kính 4mm | ||
Độ phân giải | 0.1 | 0.01 | |
Phạm vi đo | 0-200 | ||
Độ trôi điểm 0 | <0.2/10 phút | <0.1/10 phút | |
Độ trôi giá trị hiển thị | <0.3/3 phút | <0.1/3 phút | |
Tính lặp lại của phép đo | <0.1 | ||
Thời gian đo | 1.5 giây | ||
Giao diện kết nối | USB, Bluetooth | ||
Màn hình | Không có màn hình | Màn hình màu IPS (135*240, 1.14 inch) | |
Pin | 460mAh, sạc đầy một lần có thể đo liên tục 7.000 lần | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Trung giản thể, Tiếng Anh | ||
Hiệu chuẩn | Tự động hiệu chuẩn | ||
Hỗ trợ phần mềm | Android, iOS, WeChat Mini Program, Windows | ||
Trọng lượng | Khoảng 75g | ||
Kích thước | Đường kính: 33mm, Chiều cao: 84mm | ||
Có đổi bao bì không | Không đổi bao bì | ||
Lưu trữ | Lưu trữ dữ liệu trên ứng dụng APP |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.